Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tụ tập
[tụ tập]
|
to meet
to muster
to congregate
to gather together
Từ điển Việt - Việt
tụ tập
|
động từ
họp lại thành đám đông
cấm tụ tập mua bán trước cổng trường;
rước hoạ vì tụ tập cờ gian bạc lận